Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thưởng thức
[thưởng thức]
|
to appreciate; to savour; to enjoy
To enjoy good music
To have an ear for music/poetry
Từ điển Việt - Việt
thưởng thức
|
động từ
nhận và hưởng một cách thích thú do hợp sở thích
thưởng thức món ăn ngon;
bức tranh được nhiều người dừng lại thưởng thức